Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡競輪場
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.