Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡赤十字病院
赤十字 せきじゅうじ
chữ thập đỏ
赤十字附 せきじゅうじふ
trường học gán cho nhật bản xã hội hội chữ thập đỏ
赤十字社 せきじゅうじしゃ
Hội chữ thập đỏ
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
赤十字条約 せきじゅうじじょうやく
biểu tượng của hội chữ thập đỏ
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
病院 びょういん
nhà thương