Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静思精舎
精舎 しょうじゃ
tịnh xá; chùa; miếu; tu viện
静思 せいし
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
精索静脈瘤 せいさくじょうみゃくりゅう
giãn tĩnh mạch thừng tinh
舎 しゃ
chuồng
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
精索静脈瘤手術 せいさくじょうみゃくりゅうしゅじゅつ
giãn tĩnh mạch tinh
精索静脈瘤切除 せいさくじょうみゃくりゅうせつじょ
giãn tĩnh mạch tinh (varicocele)