Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静電単位 せいでんたんい
đơn vị tĩnh điện
静止 せいし
sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên.
静電気防止 せいでんきぼうし
phong chống tĩnh điện
静電気防止シート せいでんきぼうしシート
thảm chống tĩnh điện
静電気防止剤 せいでんきぼうしざい
chất chống tĩnh điện
静電気防止靴 せいでんきぼうしぐつ
giày chống tĩnh điện
静電 せいでん
nhiễm điện
静止エネルギー せいしエネルギー
năng lượng nghỉ