静止 せいし
sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên.
静止画 せいしが
làm dịu hình ảnh
画面静止 がめんせいし
chụp màn hình
絶対静止 ぜったいせいし
sự đứng im tuyệt đối
静止質量 せいししつりょう
khối lượng tĩnh, khối lượng nghỉ
静止衛星 せいしえいせい
vệ tinh trong geosynchronous đi theo quỹ đạo
静止画面 せいしがめん
màn hình đóng băng
静止電位 せいしでんい
điện thế nghỉ