静脈栄養
じょーみゃくえーよー「TĨNH MẠCH VINH DƯỠNG」
Dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa (parenteral nutrition)
静脈栄養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静脈栄養
静脈栄養剤 じょーみゃくえーよーざい
giải pháp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch
中心静脈栄養 ちゅうしんじょうみゃくえいよう
dinh dưỡng ở tĩnh mạnh trung tâm
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
栄養 えいよう
dinh dưỡng
静養 せいよう
tĩnh dưỡng.
肝静脈 かんじょうみゃく
hepatic vein
脾静脈 ひじょうみゃく
tĩnh mạch lách
細静脈 ほそじょうみゃく
venule (một mạch máu nhỏ hơn dẫn máu từ mao mạch đến các tĩnh mạch lớn hơn)