静脈栄養剤
じょーみゃくえーよーざい
Giải pháp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch
Việc tiêm chất dinh dưỡng vào tĩnh mạch
静脈栄養剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静脈栄養剤
静脈栄養 じょーみゃくえーよー
dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa (parenteral nutrition)
中心静脈栄養 ちゅうしんじょうみゃくえいよう
dinh dưỡng ở tĩnh mạnh trung tâm
栄養剤 えいようざい
bổ dược
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
栄養 えいよう
dinh dưỡng
静養 せいよう
tĩnh dưỡng.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn