Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静電容量スイッチ
静電容量 せいでんようりょう
điện dung
スイッチ容量 スイッチようりょう
dung lượng chuyển mạch
電気容量 でんきようりょう
Điện dung.
容量 ようりょう
dung lượng
静電 せいでん
nhiễm điện
電源スイッチ でんげんスイッチ
công tắc điện
ディスク容量 ディスクようりょう
dung lượng đĩa
アンフォーマット容量 アンフォーマットよーりょー
dung lượng của một phương tiện lưu trữ như đĩa cứng ở trạng thái chưa được định dạng