Các từ liên quan tới 静香のコンサート'92 "声を聴かせて"
静聴 せいちょう
yên lặng lắng nghe
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
buổi hòa nhạc
声を忍ばせて こえをしのばせて
trong một tiếng nói bị chinh phục
コンサートピッチ コンサート・ピッチ
sân hòa nhạc
ガラコンサート ガラ・コンサート
buổi tiệc hòa nhạc
コンサートホール コンサート・ホール
phòng hòa nhạc
コンサートマスター コンサート・マスター
người điều khiển buổi hòa nhạc; người chủ trì buổi hòa nhạc