Các từ liên quan tới 非アルコール性脂肪性肝炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
脂肪肝 しぼうかん
gan nhiễm mỡ
中性脂肪 ちゅうせいしぼう
Chất béo trung tính
脂肪族アルコール しぼーぞくアルコール
ancol béo, cồn béo
慢性肝炎 まんせいかんえん
viêm gan mãn tính