Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非公式経済
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
非公式 ひこうしき
không theo thủ tục quy định, không chính thức
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
非公式サイト ひこうしきサイト
trang web chưa chính thức
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
非公式協議 ひこうしききょうぎ
hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức.
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế