Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非公開会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
非公開 ひこうかい
sự không công khai.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
未開社会 みかいしゃかい
xã hội nguyên thủy
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
非上場会社 ひじょうじょうがいしゃ
công ty tư nhân
公開討論会 こうかいとうろんかい
diễn đàn mở