Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非協力運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
非協力 ひきょうりょく
khônh hợp tác, không phối hợp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
非協力ゲーム ひきょうりょくゲーム
trò chơi không hợp tác
運動力 うんどうりょく
Sức xô tới, sức đẩy tới