Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非定型うつ病
非定型精神病 ひていけいせいしんびょう
thuốc chống loạn thần không điển hình
非定型 ひていけい
không định hình, không điển hình
新型うつ病 しんがたうつびょう
bệnh trầm cảm kiểu mới
非定型肺炎 ひていけいはいえん
bệnh viêm phổi không điển hình
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.