Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新型うつ病
しんがたうつびょう
bệnh trầm cảm kiểu mới
新型うつ しんがたうつ
trầm cảm kiểu mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
新型 しんがた
kiểu mới, mẫu mới, mốt mới
Đăng nhập để xem giải thích