Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非定型抗精神病薬
非定型精神病 ひていけいせいしんびょう
thuốc chống loạn thần không điển hình
抗精神病薬 こうせいしんびょうやく
thuốc chống loạn thần
抗精神病剤 こーせーしんびょーざい
thuốc ngừa bệnh tâm thần
精神安定薬 せいしんあんていやく
thuốc an thần
精神病 せいしんびょう
bệnh tâm thần; bệnh tinh thần; chứng rối loạn tâm thần.
非定型 ひていけい
không định hình, không điển hình
抵抗精神 ていこうせいしん
tinh thần ngần ngại khi làm gì
向精神薬 こうせいしんやく
thuốc hướng thần