非常口標識
ひじょうぐちひょうしき
☆ Danh từ
Biển báo lối thoát hiểm
非常口標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非常口標識
非常口標識/避難誘導 ひじょうぐちひょうしき/ひなんゆうどう
Biển chỉ dẫn lối thoát hiểm/ hướng dẫn sơ tán
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非常識 ひじょうしき
vô ý thức, mất lịch sự
非常口 ひじょうぐち
cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm
非常識者 ひじょうしきしゃ
người thiếu ý thức, người vô ý thức
開口部標識 かいこうぶひょうしき
biển báo cửa mở (loại biển báo được sử dụng để cảnh báo người sử dụng về nguy cơ tiềm ẩn của việc va vào cửa mở)
標識 ひょうしき
dấu tích
常識 じょうしき
kiến thức thông thường; sự bình thường