非常召集
ひじょうしょうしゅう「PHI THƯỜNG TRIỆU TẬP」
☆ Danh từ
Sự triệu tập khẩn cấp

非常召集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非常召集
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非常呼集 ひじょうこしゅう
đặc biệt gọi - lên trên
召集 しょうしゅう
sự triệu tập; việc triệu tập; buổi triệu tập; triệu tập.
召集者 しょうしゅうしゃ
người triệu tập cuộc hội họp
召集令 しょうしゅうれい
lệnh nhập ngũ; lệnh tòng quân; lệnh triệu tập
非常 ひじょう
khẩn cấp; cấp bách; bức thiết
召集する しょうしゅう
triệu tập.
召集令状 しょうしゅうれいじょう
phác thảo những giấy; callup chú ý