非常用トイレ
ひじょうようトイレ
☆ Danh từ
Nhà vệ sinh khẩn cấp
非常用トイレ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非常用トイレ
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
非常用 ひじょうよう
sử dụng trong trường hợp khẩn cấp
非常灯用ベースライト ひじょうとうようベースライト
đèn nền cho đèn khẩn cấp
非常用電源 ひじょうようでんげん
nguồn điện khẩn cấp, nguồn điện sử dụng trong trường hợp khẩn cấp
非常 ひじょう
khẩn cấp; cấp bách; bức thiết
猫用トイレ ねこようトイレ
(cat's) litter box, litterbox, kitty litter
トイレ用品 トイレようひん
vật dụng nhà vệ sinh