非核化
ひかくか「PHI HẠCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phi hạt nhân hóa

Bảng chia động từ của 非核化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 非核化する/ひかくかする |
Quá khứ (た) | 非核化した |
Phủ định (未然) | 非核化しない |
Lịch sự (丁寧) | 非核化します |
te (て) | 非核化して |
Khả năng (可能) | 非核化できる |
Thụ động (受身) | 非核化される |
Sai khiến (使役) | 非核化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 非核化すられる |
Điều kiện (条件) | 非核化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 非核化しろ |
Ý chí (意向) | 非核化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 非核化するな |
非核化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非核化
非核 ひかく
Phi hạt nhân, chống hạt nhân
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
非核武装 ひかくぶそう
không có vũ khí hạt nhân, phi hạt nhân, phi hạt nhân hóa
核化学 かくかがく
hóa học hạt nhân
非アクティブ化 ひアクティブか
làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính