非流通手形
ひりゅうつうてがた
Hối phiếu không giao dịch được
Hối phiếu không lưu thông.

非流通手形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非流通手形
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
通行手形 つうこうてがた
vượt qua (ví dụ: vượt qua hậu trường)
融通手形 ゆうずうてがた ゆうつうてがた
hối phiếu khống.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.