融通手形
ゆうずうてがた ゆうつうてがた「DUNG THÔNG THỦ HÌNH」
☆ Danh từ
Hối phiếu khống.

融通手形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 融通手形
融通手形引受 ゆうずうてがたひきうけ
chấp nhận khống.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
金融手形 きんゆうてがた
hối phiếu khống.
融通 ゆうずう ゆうづう ゆずう ゆず
khả năng học hỏi nhanh
通行手形 つうこうてがた
vượt qua (ví dụ: vượt qua hậu trường)