非浸潤性乳管がん
ひしんじゅんせいにゅうかんがん ひしんじゅんせいちちかんがん
☆ Danh từ
Ductal ở nguyên vị trí gốc (dcis)

非浸潤性乳管がん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非浸潤性乳管がん
浸潤 しんじゅん
sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu.
浸潤性腫瘍 しんじゅんせいしゅよう
khối u xâm lược
一過性肺浸潤 いっかせいはいしんじゅん
sự thấm vào phổi tạm thời
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
肺浸潤 はいしんじゅん
sự thấm vào phổi; sự thấm vào (của) những phổi
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
乳がん にゅうがん
ung thư vú