Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非火災報
火災警報 かさいけいほう
báo động cháy
火災警報器(火災報知器) かさいけいほうき(かさいほうちき)
thiết bị báo cháy
火災警報器 かさいけいほうき
thiết bị cảnh báo hỏa hoạn
火災報知機 かさいほうちき
thiết bị báo cháy
火災報知器 かさいほうちき
thiết bị báo cháy
火災 かさい
bị cháy
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.