Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非競合的 ひきょうごうてき
không có tính cạnh tranh
競合 きょうごう
sự đua tài; sự tranh đua
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
競合者 きょうごうしゃ
người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
非合理 ひごうり
Tính không lôgíc
非整合 ひせいごう
bất chỉnh hợp, không chỉnh hợp