Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn
自己インダクタンス じこインダクタンス
sự tự cảm, độ tự cảm