自己目
じこもく「TỰ KỈ MỤC」
☆ Danh từ
Mục tiêu bản thân

自己目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己目
自己目的化 じこもくてきか
becoming its own goal
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己規定項目 じこきていこうもく
thuật ngữ tự xác định
マス目 マス目
chỗ trống
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
非自己 ひじこ
chất ngoài (bất kỳ chất hay mô nào mà hệ miễn nhiễm của cơ thể không coi là một thành phần của cơ thể)