Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非自民
自民 じみん
đảng dân chủ tự do
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非民主 ひみんしゅ
sự phi dân chủ.
非国民 ひこくみん
người quên nghĩa vụ đối với tổ quốc; người không yêu nước; kẻ phản bội tổ quốc
非自立 ひじりつ
sự không độc lập
非自己 ひじこ
chất ngoài (bất kỳ chất hay mô nào mà hệ miễn nhiễm của cơ thể không coi là một thành phần của cơ thể)
民自党 みんじとう
Đảng Tự do Dân chủ
自国民 じこくみん
tự chủ dân tộc