非致命的故障
ひちめーてきこしょー
Hỏng lỗi không nghiêm trọng
非致命的故障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非致命的故障
致命的故障 ちめーてきこしょー
sự hư hỏng nghiêm trọng
致命的 ちめいてき
chí mạng; chết người (mang cả nghĩa đen và bóng)
致命的エラー ちめいてきエラー
lỗi nặng
故障 こしょう
sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố
部分的故障 ぶぶんてきこしょー
sự hư hỏng từng phần
致命的状態 ちめいてきじょうたい
tình huống nguy hiểm đến tính mạng, tình trạng nguy hiểm đến tính mạng
致命的誤り ちめいてきあやまり
lỗi nặng
致命 ちめい
chí tử