部分的故障
ぶぶんてきこしょー
Sự hư hỏng từng phần
部分的故障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部分的故障
故障 こしょう
sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố
致命的故障 ちめーてきこしょー
sự hư hỏng nghiêm trọng
部分的 ぶぶんてき
một phần; từng phần, từng bộ phận
非致命的故障 ひちめーてきこしょー
hỏng lỗi không nghiêm trọng
リンク故障 リンクこしょう
liên kết thất bại
故障品 こしょうひん
hàng lỗi
故障率 こしょうりつ
tỷ lệ sự cố, tần số hỏng hóc, tỷ lệ thất bại, tỷ lệ hỏng, tỷ lệ lỗi, tỷ suất sai hỏng
故障車 こしょうしゃ
ô tô hỏng, xe hư