Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非船舶運航業者
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
運送業者 うんそうぎょうしゃ
đại lý giao nhận
運輸業者 うんゆぎょうしゃ
người mang
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).