非芸術的
ひげいじゅつてき「PHI VÂN THUẬT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Không có tính nghệ thuật

非芸術的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非芸術的
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
芸術的 げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật
芸術品 げいじゅつひん
tác phẩm nghệ thuật
芸術性 げいじゅつせい
nghệ thuật, chất lượng nghệ thuật, tính nghệ thuật
芸術祭 げいじゅつさい
liên hoan văn học nghệ thuật
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ