非買同盟
ひばいどうめい「PHI MÃI ĐỒNG MINH」
☆ Danh từ
Sự tẩy chay, tẩy chay

非買同盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非買同盟
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
不買同盟 ふばいどうめい
sự tẩy chay, tẩy chay
同盟 どうめい
đồng minh
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
ハンザ同盟 ハンザどうめい
liên minh Hanse
デロス同盟 デロスどうめい
Liên đoàn Delian