面取り
めんとり「DIỆN THỦ」
Gọt cạnh xiên
☆ Danh từ
Phẳng mặt (vát mép)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vát cạnh, Bo viền

Bảng chia động từ của 面取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面取りする/めんとりする |
Quá khứ (た) | 面取りした |
Phủ định (未然) | 面取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 面取りします |
te (て) | 面取りして |
Khả năng (可能) | 面取りできる |
Thụ động (受身) | 面取りされる |
Sai khiến (使役) | 面取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面取りすられる |
Điều kiện (条件) | 面取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 面取りしろ |
Ý chí (意向) | 面取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 面取りするな |
面取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面取り
糸面取り いとめんとり
vát nhẹ (kỹ thuật)
面取りカッター めんとりカッター
mũi doa lỗ kim loại dạng đầu nón
面取りリーマ めんとりリーマ
mũi khoan khoét lỗ
面取りする めんとりする
cắt góc (cho còn sắc).
面取り工具 めんとりりこうぐ
dụng cụ làm nhẵn góc
画面取り込み がめんとりこみ
bắt màn hình
水廻り用面取り工具 みずまわりようめんとりりこうぐ
dụng cụ vát cạnh cho hệ thống ống nước
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.