面取りする
めんとりする
Cắt góc (cho còn sắc).

面取りする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面取りする
面取り めんとり
Vát cạnh, Bo viền
被削面 ひ削面
mặt gia công
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
糸面取り いとめんとり
vát nhẹ (kỹ thuật)
面取りカッター めんとりカッター
mũi doa lỗ kim loại dạng đầu nón
面取りリーマ めんとりリーマ
mũi khoan khoét lỗ
面を取る めんをとる
Trong kiếm đạo, nó là để chỉ việc đánh vào phía đối thủ để ghi điểm
取りすがる とりすがる
bám vào, dính sát vào, níu lấy