Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸取り いととり
Trò chơi sử dụng ngón tay và vòng để tạo ra các hình
面取り めんとり
Vát cạnh, Bo viền
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
被削面 ひ削面
mặt gia công
面取りリーマ めんとりリーマ
mũi khoan khoét lỗ
面取りカッター めんとりカッター
mũi doa lỗ kim loại dạng đầu nón
面取りする めんとりする
cắt góc (cho còn sắc).
面取り工具 めんとりりこうぐ
dụng cụ làm nhẵn góc