Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
停留 ていりゅう
sự dừng; sự trì hoãn
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
停留点 てーりゅーてん
) điểm tĩnh tại
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
面影 おもかげ
ngoại hình; hình ảnh; bóng dáng; dấu vết; dấu tích
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place