面白い
おもしろい「DIỆN BẠCH」
Dí dỏm
☆ Adj-i
Thú vị; hay
この
ゲーム
は
面白
いだけでなく
教育的
だ
Trò chơi này không những hay mà còn mang tính giáo dục
とても
面白
い
質問
ですね
Thật là một câu hỏi hay
彼
の
言
い
方
が
面白
い
Cách nói chuyện của anh ấy rất thú vị
Vui tính.

Từ đồng nghĩa của 面白い
adjective