Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
粗粒度 そりゅうど
coarse-grained
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
表面粗さ ひょーめんあらさ
độ nhám bề mặt
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
平面度 へーめんど
độ phẳng
粗面小胞体 そめんしょうほうたい
mạng lưới nội chất