面責
めんせき「DIỆN TRÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quở trách cá nhân

Bảng chia động từ của 面責
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面責する/めんせきする |
Quá khứ (た) | 面責した |
Phủ định (未然) | 面責しない |
Lịch sự (丁寧) | 面責します |
te (て) | 面責して |
Khả năng (可能) | 面責できる |
Thụ động (受身) | 面責される |
Sai khiến (使役) | 面責させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面責すられる |
Điều kiện (条件) | 面責すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 面責しろ |
Ý chí (意向) | 面責しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 面責するな |
面責 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面責
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面責危険(保険) めんせききけん(ほけん)
rủi ro ngoại lệ.
欠航面責条項(保険、用船) けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
被削面 ひ削面
mặt gia công
責 せき
trách nhiệm
怒責 どせき
Rặn ( ỉa)
賠責 ばいせき
bảo hiểm tiền nợ