革まる
あらたまる「CÁCH」
Trở nên mới mẻ
Thay đổi tốt hơn
Tình trạng bệnh tinh xấu đi, trở nên nguy hiểm

革まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 革まる
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
吊り革に掴まる つりかわにつかまる
để bám vào một đai da
裏革 うらがわ うらかわ
da lót
革運 かくうん
năm Boshin (năm chia 60 dư 8) (năm được cho là dễ thay đổi vận mệnh, dễ xảy ra tai nạn,..)
三革 さんかく
armor, helmet & shield (armour)
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn
革職 かく しょく
Cắt chức