Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統一戦線 とういつせんせん
hợp nhất mặt
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
十一月革命 じゅういちがつかくめい
cách mạng tháng 12
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
メキシコ革命 メキシコかくめい
cách mạng Mêxico (1910)
キューバ革命 キューバかくめい
cách mạng Cuba
オレンジ革命 オレンジかくめい
cách mạng Cam