Các từ liên quan tới 革命裁判所 (フランス革命)
フランス革命 フランスかくめい
cách mạng Pháp
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
イラン革命 イランかくめい
Cách mạng Iran
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
ジャスミン革命 ジャスミンかくめい
cách mạng Tunisia (Cách mạng Hoa Nhài)
IT革命 ITかくめー
cuộc cách mạng công nghệ thông tin