革細工
かわざいく「CÁCH TẾ CÔNG」
☆ Danh từ
Nghề thủ công da thuộc; đồ thủ công bằng da thuộc

革細工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 革細工
革細工師 かわざいくし
thợ làm da, thợ làm đồ da
人工革 じんこうかわ
da nhân tạo.
革工場 かわこうば
xưởng thuộc da
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工細工 もっこうさいく
chế biến gỗ