革綴
かわとじ「CÁCH CHUẾ」
Sự bao phủ da; sự ràng buộc da

革綴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 革綴
革綴じ かわとじ かわとじじ
bao bọc bằng da
綴 つづり
nghỉ một lát orthography vá; kết khối lại
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
綴る つづる
phiên âm; biên soạn; may vá liền lại
綴り つづり
sự đánh vần
綴字 ていじ てつじ せつじ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
和綴 かずつづり
kiểu tiếng nhật đăng ký kết khối lại