綴る
つづる「CHUẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Phiên âm; biên soạn; may vá liền lại

Từ đồng nghĩa của 綴る
verb
Bảng chia động từ của 綴る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 綴る/つづるる |
Quá khứ (た) | 綴った |
Phủ định (未然) | 綴らない |
Lịch sự (丁寧) | 綴ります |
te (て) | 綴って |
Khả năng (可能) | 綴れる |
Thụ động (受身) | 綴られる |
Sai khiến (使役) | 綴らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 綴られる |
Điều kiện (条件) | 綴れば |
Mệnh lệnh (命令) | 綴れ |
Ý chí (意向) | 綴ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 綴るな |
綴る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綴る
書き綴る かきつづる
to put into written form, to communicate or express by writing, to chronicle
詩歌を綴る しかをつづる
để biên soạn nghệ thuật thơ
綴じる とじる
sắp thành từng tập; xếp thành tập
綴 つづり
nghỉ một lát orthography vá; kết khối lại
綴り つづり
sự đánh vần
綴字 ていじ てつじ せつじ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
和綴 かずつづり
kiểu tiếng nhật đăng ký kết khối lại
補綴 ほてい ほてつ
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung