綴
つづり「CHUẾ」
Nghỉ một lát
orthography
vá; kết khối lại

Từ đồng nghĩa của 綴
noun
綴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綴
綴紐(つづりひも) とじひも(つづりひも)
綴紐)
点綴 てんてい てんてつ
dấu chấm; đinh tán
和綴 かずつづり
kiểu tiếng nhật đăng ký kết khối lại
綴字 ていじ てつじ せつじ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
綴る つづる
phiên âm; biên soạn; may vá liền lại
仮綴 かりとじ
tạm thời (giấy) kết khối lại
分綴 ぶんてつ
hyphenation
補綴 ほてい ほてつ
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung