Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半革装丁 はんかわそうてい
nửa - da kết khối lại
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
革 かわ
da (của động vật)
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn
藍革 あいかわ
da nhuộm chàm
革職 かく しょく
Cắt chức