半革装丁
はんかわそうてい「BÁN CÁCH TRANG ĐINH」
☆ Danh từ
Nửa - da kết khối lại

半革装丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半革装丁
丁半 ちょうはん
chẵn lẻ; trò chẵn lẻ (đánh bạc).
装丁 そうてい
kết khối lại; khuôn dạng
革装 かわそう
sự bọc bằng da; gói bằng da
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
丁か半か ちょうかはんか
chẵn hay lẻ.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.