Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁半 ちょうはん
chẵn lẻ; trò chẵn lẻ (đánh bạc).
装丁 そうてい
kết khối lại; khuôn dạng
革装 かわそう
sự bọc bằng da; gói bằng da
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
丁か半か ちょうかはんか
chẵn hay lẻ.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半装軌車 はんそうきしゃ
Xe bán tải bánh xích, xe half-track