Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 靴の製法
製靴 せいか
sự đóng giày.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
製靴業 せいかぎょう
công nghiệp nghề đóng giày
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
製法 せいほう
phương pháp sản xuất